VẬT LIỆU | MATERIALS
- texture: chất liệu, kết cấu của vật liệu
- patterns: hoa văn, hình thái
- natural and sustainable building materials: các loại vật liệu xây dựng tự nhiên và bền vững
- indigenous materials: vật liệu địa phương
- crystal-like facets: bề mặt giống như pha lê
- aggregates: tường phun gai hạt
- khar straw: rơm rạ
- shimmer: thiết kế lung linh
MÀU SẮC | COLORS
- sunny neutrals: màu nắng trung tính
- salmon: kem hồng
- peach: vàng kem
VẬT LIỆU – HỒ, VỮA, GẠCH XÂY, ĐÁ | STUCCO, BRICK, STONE
- brick and mortar structure: cấu trúc bằng gạch và vữa
- stucco: tường láng vữa
- exposed brick: gạch trần, gạch lộ ra ngoài
- rubblework masonry: khối xây bằng gạch
- brick walls: tường gạch
- herringbone brickwork: tô vữa hình xương cá
- synthetic stucco: vữa tổng hợp
- limestones: đá vôi
- shale: đá phiến sét
VẬT LIỆU – VÁN, GỖ | TIMBER, LUMBER, WOODEN
- stick: gỗ cắt tỉa
- timber: gỗ xẻ
- logs: cây gỗ
- tường cây gỗ tròn: wooden logs wall
- rough sawn / cut lumber: gỗ đẽo thô
- wood log: gỗ thanh
- fresh cut uniform lumber: gỗ tươi cưa xẻ đồng nhất
- board and batten siding: ốp ván
- clapboard: ván, tấm gỗ
- shingle: ván lợp
- decorative wood shingles: ván lợp có trang trí
- mock masonry veneers: những mặt ván lạng ốp trên vữa giả
VẬT LIỆU – KIM LOẠI | METAL, IRON
- cast iron: gang đúc
VẬT LIỆU – ĐƯƠNG ĐẠI | CONTEMPORARY MATERIAL
- ceramics: gốm sứ
- high-strength alloys: hợp kim độ bền cao
- composites: vật liệu tổng hợp
VẬT LIỆU – MÁI | ROOF MATERIAL
- fireproof tile: ngói chống cháy
- wooden roof: mái bằng gỗ
- roof tiles: mái lợp ngói
- non-flammable clay: ngói đất sét không cháy
- asphalt shingles: tấm lợp đơn bằng nhựa đường
- slate shingles: tấm lợp bằng đá phiến
- corrugated steel sheets: tôn lượn sóng
- patterned shingles: mái nhà có các tấm lợp hoa văn
- imitation thatched roof: mái tranh giả
- a false thatched roof: một mái tranh giả
- shake roofs: mái rung