1. 𝗦𝗲𝗱𝗮𝗻
Sedan là loại xe với khung gầm liền khối, 4 cửa, có 4 chỗ hoặc hơn và quan trọng nhất là có vùng cốp xe chứa đồ tách rời với khoang hành khách. Trong khi trần khoang khách nhô cao thì nắp ca-pô và cốp hạ thấp, tạo thành ba khối riêng biệt khoang máy – khoang lái và khoang chứa đồ.
Sedan là dòng xe nhìn cân đối hơn cả, thường được gọi với cách dân dã là xe “hai đầu”. Đây là dòng xe phổ biến nhất cho tới nay, mặc dù gần đây bị SUV và crossover chiếm thị phần.
Kích thước xe sedan được phân thành 4 nhóm là hạng A, hạng B, hạng C, hạng D
1. Kích thước xe sedan theo hạng
Tên gọi sedan bắt nguồn từ một “phương tiện di chuyển” có ghế ngồi, vận hành bằng sức người, trông giống như chiếc kiệu (sedan-chair) thời phong kiến ở một số nước châu Á. Khái niệm này xuất hiện lần đầu tại Ý, sau đó phổ biến dần tại các nước châu Âu. Đến năm 1912, sedan lần đầu được sử dụng để gọi tên một loại ô tô.
Xe Sedan hay ở Anh còn gọi là Saloon, là dòng xe hơi mui kín, với nhiều đặc điểm riêng biệt:
- Thân xe chia thành 3 khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, ở giữa là khoang hành khách và khoang hành lý phía sau.
- Khoang động cơ và khoang hành lý thấp hơn, khoang hành khách cao với hai hàng ghế.
- Xe có cấu trúc 4 cửa với 4 – 5 chỗ ngồi, khoảng sáng gầm xe thấp, không vượt quá 200mm.
- Thân vỏ xe liền với khung gầm (unibody).
Để đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng, các nhà sản xuất ô tô đã có có sự thay đổi linh hoạt trong thiết kế nhằm tạo ra nhiều biến thể xe sedan khác nhau. Trên thực tế, hiện nay có rất nhiều mẫu xe đã vượt ra khỏi khuôn khổ của những dòng sedan truyền thống, thu hút khách hàng với nhiều kiểu dáng bắt mắt.
Theo đó, xe sedan được chia ra thành 4 nhóm khác nhau, phân hạng dựa theo thông số kích thước của xe
- Sedan hạng A: xe đô thị cỡ nhỏ
- Sedan hạng B: xe bình dân cỡ nhỏ
- Sedan hạng C: xe cỡ nhỏ
- Sedan hạng D: xe cỡ vừa
Bảng thông số về kích thước và đặc điểm chung các hạng xe sedan:
Hạng xe | Kích thước | Mô tả chung |
Hạng A | Từ 3900 x 1650 x 1550 tới 4100 x 1670 x 1550 | Còn gọi là dòng xe gia đình hay xe đô thị cỡ nhỏ, sử dụng động cơ 1.0L – 1.2L. Xe có thể di chuyển linh hoạt trong đô thị, dễ dàng xoay sở ở những đoạn đường chật hẹp. Thích hợp để chạy xe taxi, xe hợp đồng |
Hạng B | Từ 4100 x 1650 x 1550 tới 4300 x 1700 x 1660 | Còn gọi là Small cars, hạng xe bình dân cỡ nhỏ, thiết kế 3 – 5 cửa, 4 ghế ngồi và đăng ký chở 5 người. Thường được trang bị động cơ 1.4L – 1.6L |
Hạng C | Từ 4300 x 1750 x 1550 tới 4550 x 1700 x 1650 | Là dòng xe cỡ nhỏ phổ biến, đáp ứng nhu cầu đi lại trong đô thị và đi đường dài. Xe 5 chỗ, được trang bị động cơ 1.4L – 2.2L. Cá biệt, có một số mẫu xe, động cơ lên tới 2.5L |
Hạng D | Từ 4600 x 1700 x 1650 tới 5000 x 1700 x 1900 | Là xe cỡ vừa, sở hữu không gian nội thất rộng rãi, trang bị nhiều tính năng nổi bật. Xe 5 chỗ, khoang chứa đồ rộng rãi. Động cơ mạnh mẽ, phiên bản cao cấp nhất thường là loại 6 xi lanh. |
Nhờ thiết kế gồm 3 khoang xe riêng biệt giúp không gian nội thất rộng rãi, dòng xe sedan mang đến cảm giác thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Đặc biệt, khoang hành lý tách biệt, có dung tích lớn và chứa được nhiều đồ, mang lại sự thuận tiện cho chủ nhân. Thiết kế đặc trưng của xe sedan cho phép trọng tâm đặt thấp, tăng độ ổn định khi vận hành và nhanh nhạy khi tăng tốc.
2. Ưu nhược điểm của dòng xe sedan
- Ưu điểm
Xe sedan có cấu tạo thân vỏ xe liền với khung gầm (unibody) và chiều dài lớn, giúp phương tiện di chuyển ổn định, vững vàng đồng thời ít rung lắc. Xe có khả năng di chuyển linh hoạt trong đường nội thành đông đúc hay đường đèo dốc quanh co. Đặc biệt, nhờ thiết kế gầm xe và chỉ số khí động học thấp, người lái dễ dàng di chuyển và đánh lái mượt mà dù di chuyển ở tốc độ cao.
Ngoài ra, một số mẫu sedan hiện nay được thiết kế hàng ghế sau có thể gập 60/40, tạo không gian chứa đồ rộng rãi cho những chuyến đi công tác dài ngày hoặc đi du lịch, về quê. Ngoài ra, thiết kế tách biệt này còn giúp ngăn mùi từ đồ vật, thức ăn lan sang khoang hành khách.
Nhìn chung, sedan là dòng xe có thiết kế tương đối nhỏ gọn, kèm theo đó là sự tinh tế, sang trọng, thể hiện được đẳng cấp của chủ nhân. Với nội thất tiện nghi, xe sedan mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Đây cũng là lý do các mẫu xe sedan thường là sự lựa chọn hàng đầu của giới doanh nhân,
Đa dạng về kiểu dáng, màu sắc các mẫu xe sedan còn hấp dẫn khi có giá cả hợp lý. Ngoài ra, xe được tối ưu khả năng vận hành giúp tiết kiệm nhiên liệu đồng thời được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại. Do đó, sau một thời gian sử dụng, chủ xe vẫn có thể sang nhượng với mức giá cao, không bị mất giá quá nhiều.
- Nhược điểm
Dòng xe sedan được thiết kế gầm thấp đôi khi hạn chế tầm nhìn khi di chuyển, đặc biệt là qua những đoạn đường đèo dốc, đường ngập nước, nhiều ổ gà, ổ voi,…
Ngoài ra, với kết cấu 3 khoang riêng biệt nên mẫu sedan nhỏ hạng A, B sẽ bị hạn chế về không gian. Tuy nhiên, những mẫu xe từ hạng C, hạng D vẫn khá rộng rãi, thoải mái.
Phần mui và đuôi dài cũng khiến các mẫu sedan hạng C, hạng D gặp khó khăn khi di chuyển trong đô thị đông đúc.
Kích thước xe sedan đa dạng nhưng có điểm chung là khá nhỏ gọn, phù hợp để đi lại hàng ngày, di chuyển linh hoạt trong đô thị đông đúc. Bên cạnh đó, sedan sở hữu thiết kế hiện đại, bắt mắt, khả năng vận hành ổn định và trang thiết bị ngày càng hiện đại. Do đó, đây là mẫu xe rất được khách hàng ưa chuộng, đặc biệt là giới doanh nhân.
2. 𝗦𝗨𝗩
𝗦𝗨𝗩 là viết tắt của Sport Utility Vehicle – xe thể thao đa dụng – với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc tính kỹ thuật này giúp SUV có khả năng chạy đường dài, off-road nhiều hơn là di chuyển phố. Cũng vì thế, SUV thường có thiết kế vuông vức, đường nét đơn giản, nam tính.
3. 𝗖𝗿𝗼𝘀𝘀𝗼𝘃𝗲𝗿
Crossover hay còn gọi đầy đủ Crossover Utillity Vehicle (CUV) là dòng xe đa dụng lai giữa sedan và SUV. Về cơ bản, crossover phát triển từ khung gầm liền khối của sedan nhưng được nâng gầm, chặt đuôi và bổ sung những tính năng của SUV như hệ thống treo để tăng khả năng đi đường khó.
Crossover là giải pháp cho dân cư thành thị, những người thích rộng rãi, gầm cao như SUV nhưng vẫn nhiều tiện nghi như sedan.
Hiện nay, các hãng hầu như chối bỏ khái niệm crossover, và gọi xe crossover cũng là SUV, dù sự khác biệt lớn nhất là crossover khung gầm liền còn SUV là khung gầm rời. Về lâu dài, có thể khái niệm crossover sẽ biến mất trong tương lai, và đó là những chiếc SUV khung gầm liền.
4. 𝗠𝗣𝗩
MPV (Multi-Purpse Vehicle) hay minivan, là xe đa dụng thường sử dụng cho gia đình, có khả năng linh động chuyển đổi giữa chở người và chở hàng hóa. MPV thường có gầm cao hơn sedan nhưng thấp hơn crossover hay SUV.
5. 𝗫𝗲 𝗕án 𝗧ả𝗶
Xe bán tải đúng như tên gọi của nó, chính là “một nửa xe tải”. Vì vậy, dòng xe này không được gọi là “car” ở những thị trường Âu, Mỹ, vì car vốn chỉ dành cho xe gia đình kiểu sedan, hatchback, crossover.
Xe bán tải có khung gầm rời như SUV, thường có 2 hoặc 4 cửa (cabin đơn hoặc cabin kép), có thùng phía sau chở hàng, ngăn cách riêng với khoang hành khách.
6. 𝗛𝗮𝘁𝗰𝗵𝗯𝗮𝗰𝗸
có thiết kế như một chiếc sedan chặt đuôi. Đúng như tên gọi (hatchback – cửa đuôi), phía sau không chỉ là nắp cốp đơn thuần mà rộng như một cánh cửa. Vì vậy, dòng xe này còn được gọi là biến thể 5 cửa, bên cạnh kiểu 4 cửa là sedan. Kiểu thiết kế này thường khiến xe có ít chỗ để đồ, vì vậy hàng ghế sau trên xe hatchback thường có thể gập xuống tạo không gian chứa đồ.
7. 𝗖𝗼𝘂𝗽𝗲
là dòng xe có nhiều thay đổi qua thời gian khiến người mê xe đôi khi không kịp cập nhật. Về cơ bản khi mới khai sinh, coupe là từ dùng chỉ những mẫu xe 2 cửa, 2 chỗ ngồi với động cơ vận hành hiệu suất cao, thiết kế khí động học. Nhắc tới coupe là nhắc tới xe thể thao.
Theo thời gian để phục vụ nhu cầu xe thể thao nhưng vẫn có thể chở hơn 2 người, dòng xe coupe thêm 2 ghế nhỏ phía sau ra đời, được gọi là coupe 2+2. Gần đây nhất là khái niệm gây tranh cãi “coupe 4 cửa”, mở đầu bằng chiếc CLS của Mercedes giới thiệu năm 2003, hay gần đây là Mercedes GT, hay Porsche Panamera.
Nhìn tổng thể coupe 4 cửa không khác gì một chiếc sedan, do đó nhiều người không chấp nhận định nghĩa này của hãng xe Đức. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở chỗ mui xe kéo dài xuống tận đuôi giống như chiếc coupe truyền thống chứ không phân biệt rõ cốp xe như trên sedan.
8. 𝗦𝘁𝗮𝘁𝗶𝗼𝗻 𝘄𝗮𝗴𝗼𝗻
Nếu hatchback là chiếc sedan chặt đuôi thì station wagon có thể hiểu đơn giản là một chiếc sedan kéo dài đuôi. Mục đích dòng xe này ra đời là để vận chuyển những loại hành lý, hàng hoá kích thước dài.
Ngoài station wagon, xe còn được gọi là estate tại Anh. Tên gọi dòng xe này xuất phát từ nhu cầu chở người và hành lý từ ngoại ô (country estate) tới các nhà ga xe lửa (railway station). Hiện station rất được ưa chuộng tại châu Âu, Mỹ.
9. 𝗖𝗼𝗻𝘃𝗲𝗿𝘁𝗶𝗯𝗹𝗲
Convertible là từ chỉ chung những mẫu coupe có khả năng mở mui thành “mui trần”. Loại xe này vẫn có thể đóng kín bằng mui mềm từ vải hoặc mui cứng có thể xếp gọn khi mở nắp cốp phía sau. Một tên gọi khác thường dùng ở châu Âu cho dòng này là cabriolet. Những dòng convertible của siêu xe thường được các hãng gọi với tên roadster.
UPDATING….