TỪ ĐIỂN VỀ PHONG CÁCH KIẾN TRÚC | DICTIONARY OF ARCHITECTURAL STYLE

TỪ ĐiỂn VỀ Phong CÁch KiẾn TrÚc Marchinde
TỪ ĐiỂn VỀ Phong CÁch KiẾn TrÚc Marchinde
  • style: phong cách, kiểu kiến trúc
  • movement: phong trào, trào lưu
  • avant-garde movement: phong trào tiên phong
  • informal X styles: phong cách X không chính thức
  • ordinary: kiểu phổ thông
  • slipshod: kiểu bình dân
  • architectural vernacular: kiểu kiến trúc bản địa, địa phương
  • domestic architectural style: phong cách kiến ​​trúc bản địa
  • suburban domestic ideal: lý tưởng ngoại ô bản địa
  • indigenous style: phong cách bản địa (VD: 3 phong cách bản địa của Mỹ: Shingle, Prairie, Craftsman)
  • personal style: phong cách cá nhân
     
  • the colorist movement: trào lưu sơn nhiều màu
  • split level: phong cách lệch tầng
  • very informal and casual living style: phong cách sống rất thân mật và giản dị
  • extremely popular style: phong cách cực kỳ phổ biến
  • pop culture staple: trở thành một yếu tố văn hóa đại chúng
     
  • architecture and decor – homebuilders and interior decorators: người xây dựng, thiết kế kiến trúc và trang trí nội thất
  • single story living: câu chuyện cuộc sống (của mỗi ngôi nhà)
  • cook-out: các buổi nấu ăn bên ngoài
  • architectural vocabulary: từ vựng kiến trúc

CÁC PHONG CÁCH KIẾN TRÚC | ARCHITECTURAL STYLES

  • English Perpendicular Gothic: phong cách Gothic muộn (Late Gothic, 1300s – 1500s)
  • Queen Anne Style: Phong cách Queen Anne nhiều màu sắc (colorful) theo kiểu Painted ladies và kiểu Tranh vẽ (Picturesque, kiến trúc kết hợp với cảnh quan)
  • English Cottage: nhà Đồng quê kiểu Anh (PC gắn liền với quốc gia)
  • Contemporary style: phong cách Đương đại
  • American colonial: phong cách thuộc địa Mỹ
  • National style: phong cách Quốc gia
  • Folk house: nhà ở Dân gian
  • Tudor revival: phục hưng Tudor
  • mock Tudor: Tudor giả
  • semi-rustic: bán thô mộc
  • Greek ancient: phong cách Hy Lạp cổ đại
  • Classical: phong cách Cổ điển
  • (Xem thêm: BTH – các phong cách kiến trúc nhà ở…)
Ma2211 Skbr 006 Min

CÁC TÍNH CHẤT CỦA PHONG CÁCH THIẾT KẾ | CHARACTERISTICS OF DESIGN STYLE

  • simple, humble: đơn giản, khiêm tốn <> dramatic: ấn tượng, formal nature: trang trọng, sleekness: sự trau chuốt
  • gorgeous, stunning: tuyệt đẹp
  • elegant: trang nhã, thanh lịch
  • luxury and comfort: sang trọng và tiện nghi
  • fanciful mix: có sự pha trộn huyền ảo (các chi tiết được gợi ý từ kiến trúc của…)
  • the subtle beauty of texture and connection: vẻ đẹp tinh tế của chất liệu và sự kết nối
  • maintaining the traditionally appealing qualities of refuge, retreat and connection to nature: duy trì những phẩm chất hấp dẫn truyền thống về nơi ẩn náu, ẩn cư và sự kết nối với thiên nhiên.
  • fresh and trendy: tươi mới và hợp thời trang
  • brightly colored edifices: màu sắc rực rỡ
  • pretty: vẻ ngoài xinh đẹp
  • embellished: chỉn chu
  • ornate embellishments: tạo ra các tác phẩm công phu (cho ngôi nhà của họ)
  • Modern flair: nét tinh tế Hiện đại
  • design tweaks: với những tinh chỉnh thiết kế từ…
  • Highly conceptual forms and designs: hình thức và thiết kế mang tính Khái niệm cao
  • much warmer: có thiết kế ấm hơn nhiều
  • hold a strong emphasis on individuality: nhấn mạnh vào tính cá nhân
  • rustic but stylish: mộc mạc nhưng đầy phong cách
  • lavish: kiểu xa hoa
  • incredibly regal: vô cùng vương giả
  • regal air: không khí vương giả
  • fanciful: huyền ảo
  • flamboyant: rực rỡ
  • little distressed: hơi đau khổ
  • unpretentious: không phô trương
  • stuffy: ngột ngạt
  • approachable and relaxed: (đó là 1 cách thiết kế) cực kỳ dễ tiếp cận và thoải mái.
  • beautiful complement to the surrounding nature: sự bổ sung tuyệt đẹp cho thiên nhiên xung quanh
  • sense of adventure: cảm giác phiêu lưu

CÁCH DÒ TÌM, MANH MỐI CỦA PHONG CÁCH | EASY WAYS TO FIND, CLUES OF ARCHITECTURAL STYLE

  • clues for this style: các manh mối cho phong cách này (thường được tìm thấy ở các bức tường bên ngoài)
  • define the look of the era: (phong cách này đã giúp) xác định diện mạo của thời đại
  • an example of the best of design during the time: một ví dụ về thiết kế tốt nhất trong thời gian đó

TUÂN THỦ CÁC PHONG CÁCH | COMPLIANCE WITH ARCHITECTURAL STYLES

  • keeping in line with the principles: tuân theo các nguyên tắc (VD: tuân theo… của phong trào Arts and Crafts)
  • adheres to the purest forms of contemporary architecture: tuân theo những hình thức kiến trúc đương đại thuần túy nhất
  • last sustained period: thời kỳ duy trì cuối cùng
  • reinterpretation European Gothic Revival architecture: diễn giải lại kiến trúc Phục hưng Gothic của Châu Âu (bằng cách sử dụng gỗ có sẵn rất nhiều ở Bắc Mỹ)
  • elements provided the impetus: những yếu tố đã tạo động lực (cho sự phát triển và mô phỏng (emulation) phong cách này ở Mỹ)

LÀM BIẾN ĐỔI 1 PHONG CÁCH | CHANGE AN ARCHITECTURAL STYLE

  • interest in the style: sự quan tâm đến phong cách (từ thế hệ trẻ)
  • revival: hồi sinh (làm sống lại 1 phong cách đã tồn tại trước đó)
  • it’s having a revival: đang có 1 sự hồi sinh
  • is becoming popular again: đang trở nên phổ biến trở lại, với phiên bản truyền thống (traditional version) của nó đã tồn tại qua thử thách của thời gian (endured through the test of time).
  • eclectic: chiết trung (pha trộn nhiều phong cách khác nhau)
  • neo: tân, làm mới 1 phong cách (vd: neoclassical, neoeclectic)
  • neo-eclectic: tân chiết trung
  • preservationist movements: phong trào bảo tồn
  • shared: chia sẻ, ảnh hưởng từ vựng (phong cách đi sau ảnh hưởng, không gọi là copy)
  • imitated: nhân rộng
  • re-invented the style: phát minh lại phong cách
  • set a new standard: đặt ra một tiêu chuẩn mới
  • modern-day re-inventions: những phát minh lại thời hiện đại
  • modernist flair: tạo nét tinh tế theo chủ nghĩa hiện đại
  • broken the mold: phá vỡ khuôn mẫu (VD: những ngôi nhà đương đại được ưa chuộng vì chúng đã phá vỡ khuôn mẫu khi thay đổi phong cách kiến trúc.)
  • careful recreations: sự tái tạo cẩn thận (VD: không phải là sự tái tạo cẩn thận của bất kỳ phong cách lịch sử đơn lẻ nào.)
     
  • dominant architectural style: phong cách kiến trúc chủ đạo (VD: theo truyền thống, phong cách kiến trúc chủ đạo thời hiện tại sẽ hoàn toàn trái ngược với phong cách kiến trúc thời trước đó. Chẳng hạn, sự đơn giản (simplicity) của những ngôi nhà Craftsman đối lập trực tiếp (direct opposition) với sự sang trọng quá mức (over-opulence) của phong cách Victorian trước đó. Hoặc vay mượn và pha trộn các yếu tố của phong cách xây dựng trước đó để tạo ra một biến thể của nguyên bản phù hợp hơn với thời đại.)
  • Phong cách Italianate là một giai đoạn khác biệt trong thế kỷ 19 của lịch sử kiến trúc Cổ điển (Classical architecture). Theo phong cách Italianate, các mô hình (models) và từ vựng kiến trúc của kiến trúc Phục hưng Ý (Italian Renaissance) thế kỷ 16 từng là nguồn cảm hứng được kế thừa từ chủ nghĩa Palladianism (kiến trúc Palladio) và Neoclassicism (chủ nghĩa Tân cổ điển), tổng hợp với tính thẩm mỹ của phong cách Tranh vẽ (Picturesque). Phong cách kiến trúc mới do đó đã được tạo ra, mặc dù cũng được gọi là đặc trưng “Tân Phục hưng” (“Neo-renaissance”), nhưng về bản chất lại thuộc về thời kỳ hiện tại của nó.
  • Painted Ladies đã phát triển qua nhiều năm, tượng trưng cho cả sự biểu hiện nghệ thuật (artistic expression) và sự thúc đẩy sáng tạo (creative impulse).

TIỂU XẢO BIẾN ĐỔI, VAY MƯỢN | SOME TECHNIQUES OF TRANSFORMATION, BORROWED DETAILS

  • accentuate with borrowed details: tạo điểm nhấn bằng các chi tiết vay mượn
  • accented: tạo điểm nhấn
  • accented by: được nhấn bởi
  • more prominent: nổi bật hơn
  • emphasize: nhấn mạnh
  • dominated by: bị lấn át bởi, chủ đạo, được chi phối bởi
  • flanked by: được chầu bởi, 2 bên có…
  • adorned with: được tô điểm bởi…
  • surrounded by: được bao quanh bởi
  • sets a nice foreground: tạo tiền cảnh đẹp
  • to contrast: làm tương phản
  • augmented by: được làm gia tăng
  • to highlight: để làm nổi bật
  • puts more emphasis on: nhấn mạnh hơn nữa tính…
  • serve to brighten (the walls) further: giúp làm sáng… hơn nữa
  • is paired with: được kết hợp với…
  • complemented by: được bổ sung bởi
  • complementing: bổ sung cho
  • seamlessly blend together: kết hợp hoàn hảo với nhau
  • matching: phù hợp với, hài hòa với
  • glorious mismatch: phối chế tuyệt vời
  • details borrowed: chi tiết vay mượn
  • the great break: điểm đột phá tuyệt vời (cho phong cách kiến ​​trúc)
  • historical and traditional decoration: trang trí các hoa văn lịch sử và truyền thống
  • hint at—but do not reproduce: gợi ý — nhưng không tái tạo (VD: những thanh gỗ này gợi ý — nhưng không tái tạo — các kỹ thuật xây dựng thời Trung cổ)
  • individual custom houses: tùy chỉnh riêng lẻ
  • borrowed their style cues: vay mượn các tín hiệu phong cách
  • full complement of the style’s features: làm với đầy đủ các tính năng của phong cách
  • add extra style: tăng thêm phong cách (cho thiết kế)
  • phong cách có thể được tùy chỉnh (customizable), thích ứng (adaptable) và có thể được xây dựng bằng những loại vật liệu khác nhau.
  • với ba màu trở lên để tô điểm (embellish) hoặc nhấn mạnh (enhance) các chi tiết kiến trúc của chúng,
  • boast polychromal color treatment: cách xử lý màu đa sắc
  • expansive windows capture views: các cửa sổ mở rộng thu hút tầm nhìn
  • natural materials echo with a sense of place: vật liệu tự nhiên tạo nên cảm giác về địa điểm
  • each house wraps elegantly into its location: mỗi ngôi nhà đều kết hợp trang nhã với vị trí của nó
  • showcases more: thể hiện nhiều hơn, cho thấy, giới thiệu
  • to be supported by: được hỗ trợ
  • offer: mang lại
  • applied to: được áp dụng cho
  • bring in an abundance of natural lighting: mang đến sự dồi dào ASTN
  • for a bit of warmth: cho một chút ấm áp
  • contemporary vibe: sự rung cảm đương đại
  • new techniques of computer-aided design: việc sử dụng các kỹ thuật mới của thiết kế có sự hỗ trợ của máy tính

CÁC DÒNG CHẢY PHONG CÁCH | STREAM

  • stream: dòng chảy các phong cách (VD: Victoria Cottage -> Gothic Cottage -> Modern Cottage; Ranch style -> Raised Ranch style -> Split-Level Ranch style -> Contemporary Ranch style; Picturesque Gothic -> Stick -> Victorian, Shingles; Rustic -> Modern Rustic -> Industrial Rustic)
  • genesis of the style: nguồn gốc của phong cách
  • originated from: có nguồn gốc từ
  • pioneered: tiên phong
  • paved the way for the popular: đã mở đường cho sự phổ biến
  • predecessor: phong cách tiền nhiệm
  • immediate ancestors: phong cách trực tiếp trước đó (có biến đổi về hình dáng chung (đối xứng, bất đối xứng, nét ngang…), cách bổ trí cửa sổ, số lượng cửa sổ mái, vật liệu ốp…)
  • subsequent styles of architecture: các phong cách kiến trúc tiếp theo
  • developed organically over the centuries: phát triển hữu cơ qua nhiều thế kỷ
  • hard to pin down because it always evolving to fit a modern context: rất khó xác định vì nó luôn phát triển để phù hợp với bối cảnh hiện đại
  • reflect the architecture of today: phản ánh kiến trúc của ngày nay
  • ever-evolving architectural styles: (khẳng định) một phong cách kiến trúc không ngừng phát triển (của thế kỷ 21)
  • really the last hurrah for this era that spanned several decades: thực sự là tiếng vang cuối cùng cho thời đại này kéo dài vài thập kỷ
  • pop culture staple: (đã trở thành một yếu tố) văn hóa đại chúng
  • widely popularized rebirth: sự tái sinh phổ biến rộng rãi
  • widen the appreciation: giúp mở rộng sự đánh giá
  • Mission Revival diễn ra đồng thời (coincided) với phong trào Arts and Crafts Hoa Kỳ.

CÁC GIAI ĐOẠN, THỜI KỲ PHONG CÁCH | ARCHITECTURAL STYLISTIC PERIODS

CÁC GIAI ĐOẠN PHONG CÁCH NHÀ Ở CỦA MỸ? | AMERICA’S HOUSE STYLISTIC PERIODS?

  • National Design, Folk Tradition: Thời kỳ Dân gian truyền thống
  • Native American: Thời kỳ Bản địa
  • Pre-Railroad: Thời kỳ Tiền đường sắt (TK 17 – 18)
  • Railroad: Thời kỳ Đường sắt (TK 19)
  • Industrialize: Thời kỳ Công nghiệp hóa (TK 19)

CÁC PHONG CÁCH NHÀ Ở NÀO PHỔ BIẾN NHẤT Ở MỸ? | WHAT IS THE MOST POPULAR HOME STYLE IN THE USA?

  • Ranch style: nhà dài nông thôn (Kiến trúc nhà Trang trại mang tính biểu tượng được biết đến với diện mạo một tầng, thấp so với mặt đất, thường có bố cục mở và đôi khi lệch tầng)
  • Craftsman style: phong cách Thợ thủ công
  • Townhouse: Nhà phố
  • Contemporary style: phong cách Đương đại
  • Modern style: phong cách Hiện đại
  • Colonial style: phong cách Thuộc địa
  • Cape Cod style: phong cách Cape Cod

CÁC THỜI KỲ PHONG CÁCH KIẾN TRÚC ANH | ENGLISH ARCHITECTURAL STYLISTIC PERIODS

  • 1901 – present, Modern
  • 1901 – 1910 (or up to 1918), Edwardian
  • 1837 – 1901 (or up to 1910), Victorian
  • 1811 – 1820, Regency
  • 1714 – 1837, Georgian
  • 1715 – 1770, Palladian
  • 1702 – 1714, Queen Anne / English Baroque
  • 1603 – 1714, Stuart
  • 1603 – 1625, Jacobean
  • 1550 – 1625, Elizabethan
  • 1485 – 1603, Tudor
  • 1300s – 1500s, English Perpendicular Gothic (Late Gothic)
  • 1066 – 1485, Medieval
  • 410 – 1066, Anglo Saxon
  • pre 410, Roman

MỘT SỐ CÂU HỎI VỀ PHONG CÁCH | QUESTIONS ABOUT ARCHITECTURE STYLE

  • What era was rustic?
  • Where was the Elizabethan era architecture taken from?
  • What does the Painted Ladies mean?
  • Is 17th century a Jacobean?
  • Is the Elizabethan era medieval?
  • What came after Elizabethan architecture?
  • What is neo Jacobean?
  • What was architecture like in the Elizabethan era?
  • How did architecture change during the Elizabethan period?
  • Characteristics of Country House?
  • What makes a country style house?

Sưu tầm

Mục lục
This entry was posted in Document Library, Marchinde Blog. Bookmark the permalink.
Tags :

Leave a Reply